Thép P1
Product Introduction
Loại thép và thành phần
| AISI | P1 |
| C | 0.52~0.58 |
| Si | 0.15~0.35 |
| Mn | 0.60~0.90 |
| P | Max0.030 |
| S | Max0.035 |
| Cr | Max0.20 |
Tiêu chuẩn thường gặp
● AISI P1-(ASTM A681)
Úng dụng sản phẩm
● Thép làm khuôn nhựa P1 có đặc điểm dễ cắt, gia công khắc, độ biến dạng nhỏ.
● Khuôn nhựa、khuôn giày
● Khuôn nhựa、khuôn giày
Khu vực tiêu thụ
● Thanh tròn: Dài Loan, Việt Nam
● Tấm: Việt Nam
● Tấm: Việt Nam





